English Grammar Diagram
1. 🧱 Nền tảng cơ bản
+-----------------------------+
| 📌 Danh từ (Noun) |
| 📌 Động từ (Verb) |
| 📌 Tính từ (Adjective) |
| 📌 Trạng từ (Adverb) |
| 📌 Đại từ (Pronoun) |
| 📌 Mạo từ (Articles: a/an/the) |
| 📌 Giới từ (Prepositions) |
| 📌 Liên từ (Conjunctions) |
+-----------------------------+
🧠 Tip: Học chức năng + ví dụ cụ thể của từng loại từ.
2. 🕰 Thì (Tenses) – Cột sống của ngữ pháp
Nhóm 1 – Hiện tại (Present):
- Present Simple
- Present Continuous
- Present Perfect
- Present Perfect Continuous
Nhóm 2 – Quá khứ (Past):
- Past Simple
- Past Continuous
- Past Perfect
- Past Perfect Continuous
Nhóm 3 – Tương lai (Future):
- Will, Going to
- Future Continuous
- Future Perfect
🔁 Nắm rõ: cấu trúc – cách dùng – dấu hiệu nhận biết
3. 🧩 Câu điều kiện & câu ước
🧪 Câu điều kiện (If-clause):
- Type 0: Sự thật chung
- Type 1: Có thể xảy ra (hiện tại → tương lai)
- Type 2: Không thật ở hiện tại
- Type 3: Không thật trong quá khứ
- Mixed: Kết hợp thời
🎯 Câu ước (Wish/If only):
- Wish hiện tại → quá khứ đơn
- Wish quá khứ → quá khứ hoàn thành
4. 🔁 Câu bị động (Passive Voice)
+-------------------------------------+
| Chủ ngữ + be + V3/ed (+ by + tân ngữ) |
+-------------------------------------+
✔ Ứng dụng trong mọi thì
✔ Cần lưu ý: Tân ngữ → Chủ ngữ mới
5. 🗣 Câu gián tiếp (Reported Speech)
+------------------------------+
| Câu tường thuật lời nói |
| - Lùi thì (backshift) |
| - Đổi ngôi, đổi trạng từ |
+------------------------------+
💬 “I am busy.” → He said he was busy.
6. ❓ Câu hỏi & Trợ động từ
🔹 WH-questions (What, When, Where...)
🔹 Yes/No questions
🔹 Question tags: “You’re tired, aren’t you?”
🔹 Trợ động từ: do/does/did/will/have/has/had…
7. 🔄 Động từ theo sau bởi -ing/to V
+-------------------------------------+
| like/love/enjoy + V-ing |
| want/need/hope/plan + to V |
| Một số động từ đi với cả 2 (stop, remember) |
+-------------------------------------+
8. 🧭 Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses)
Who – người, chủ ngữ
Whom – người, tân ngữ
Which – vật
That – thay thế who/which
Whose – sở hữu
📌 Phân biệt:
- Mệnh đề quan hệ xác định vs không xác định
- Rút gọn mệnh đề quan hệ (dùng V-ing hoặc V3/ed)
9. 📊 So sánh (Comparatives & Superlatives)
+-----------------------------+
| So sánh hơn: taller than |
| So sánh nhất: the tallest |
| So sánh bằng: as...as |
| So sánh kép: the more...the more |
+-----------------------------+
10. 🧱 Cấu trúc đặc biệt
🧩 It’s no use/good + V-ing
🧩 It takes + time + to V
🧩 Too…to / Enough to…
🧩 So…that / Such…that
🧩 Find it + adj + to V
🧩 Not only… but also…
11. 🔤 Inversion (Đảo ngữ)
👉 Đảo ngữ sau:
- Not only, Never, Rarely, Hardly
- So + adj + that
- No sooner… than
Example:
✅ Never have I seen such a view!
12. 🧪 Ngữ pháp nâng cao (B1–C1)
🔹 Cụm động từ (phrasal verbs)
🔹 Mệnh đề danh ngữ & trạng ngữ
🔹 Câu giả định (Subjunctive)
🔹 Modal verbs: can, may, must, should…
🔹 Từ nối nâng cao (However, Therefore, Nonetheless…)
Checklist ôn tập hiệu quả
✅ Chủ điểm | Đã học? |
---|---|
Các loại từ | |
12 thì tiếng Anh | |
Câu bị động | |
Câu điều kiện & câu ước | |
Câu gián tiếp | |
WH-question & tags | |
So sánh và đảo ngữ | |
Mệnh đề quan hệ | |
Động từ + V-ing/to V | |
Cấu trúc đặc biệt |