Flutter roadmap
Roadmap
1. Cơ bản về Dart
Flutter sử dụng Dart, vì vậy bạn cần hiểu các khái niệm sau:
- Cú pháp cơ bản (biến, kiểu dữ liệu, toán tử, vòng lặp, điều kiện)
- Lập trình hướng đối tượng trong Dart (class, object, inheritance, mixins)
- Future, async/await, Stream
- Collections (List, Set, Map)
2. Flutter Fundamentals
- Cấu trúc dự án trong Flutter
- Widget cơ bản (StatelessWidget, StatefulWidget)
- Quản lý trạng thái (setState, InheritedWidget)
- Navigation và Routing
- Xử lý sự kiện và tương tác người dùng
3. Giao diện UI/UX
- Layout system (Row, Column, Stack, Expanded, Flex)
- Widget nâng cao (ListView, GridView, PageView, CustomPaint)
- Themes & Custom Styles
4. Quản lý trạng thái (State Management)
- Provider (cơ bản và nâng cao)
- Riverpod, Bloc, Redux (nếu cần mô hình phức tạp hơn)
5. Tương tác với Backend
- HTTP Requests (Dio, http package)
- Xử lý API (RESTful API, GraphQL)
- Local Storage (SharedPreferences, Hive, SQLite)
6. Tích hợp và nâng cao
- Firebase (Authentication, Firestore, Push Notification)
- Xử lý đa nền tảng (Android & iOS setup)
- Testing (Unit Test, Widget Test)
- CI/CD (Codemagic, GitHub Actions)
Diagram
graph TD
A[Dart Cơ Bản] -->|1| A1[Cú pháp: biến, kiểu dữ liệu, vòng lặp, điều kiện]
A -->|2| A2[OOP: class, object, inheritance, mixins]
A -->|3| A3[Future, async/await, Stream]
A -->|4| A4[Collections: List, Set, Map]
B[Flutter Fundamentals] -->|1| B1[Cấu trúc dự án]
B -->|2| B2[Widget cơ bản: StatelessWidget, StatefulWidget]
B -->|3| B3[Quản lý trạng thái: setState, InheritedWidget]
B -->|4| B4[Navigation và Routing]
B -->|5| B5[Xử lý sự kiện và tương tác người dùng]
C[Giao diện UI/UX] -->|1| C1[Layout System: Row, Column, Stack]
C -->|2| C2[Widget nâng cao: ListView, GridView, PageView]
C -->|3| C3[Themes & Custom Styles]
D[Quản lý trạng thái] -->|1| D1[Provider: cơ bản và nâng cao]
D -->|2| D2[Riverpod, Bloc, Redux]
E[Tương tác với Backend] -->|1| E1[HTTP Requests: Dio, http package]
E -->|2| E2[Xử lý API: RESTful API, GraphQL]
E -->|3| E3[Local Storage: SharedPreferences, Hive, SQLite]
F[Tích hợp và nâng cao] -->|1| F1[Firebase: Authentication, Firestore, Push Notification]
F -->|2| F2[Hỗ trợ đa nền tảng: Android & iOS Setup]
F -->|3| F3[Testing: Unit Test, Widget Test]
F -->|4| F4[CI/CD: Codemagic, GitHub Actions]
%% Kết nối các nhóm kiến thức
A --> B
B --> C
C --> D
D --> E
E --> F